--

chặn tay

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chặn tay

+  

  • To stay the hands of
    • chặn tay bọn hiếu chiến
      to stay the hands of the warmongers
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chặn tay"
Lượt xem: 546